Thông tin sản phẩm
Camera cảm biến lửa SafeFire nhận diện ngọn lửa bằng việc kết hợp 2 công nghệ tiên tiến:
Ngoài ra, Camera cảm biến lửa SafeFire tích hợp công nghệ Full-color, hỗ trợ giám sát bằng hình ảnh có màu hoạt động 24/7, ngay cả khi ánh sáng yếu vào ban đêm.
Chip xử lý AI chuyên dụng kết hợp với cảm biến nhiệt điện hồng ngoại
Thông số | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Camera cảm biến lửa SafeFire |
Mã model | SF-C-TS-AI6 |
SF-C-TS-AI8 | |
Hệ thống | |
Cấu hình |
|
Cảm biến | |
Cảm biến camera | CMOS Super Low Lux 4MP Progressive Scan, kích thước 1/3″ (Đối với dòng sản phẩm 4MP) |
CMOS Super Low Lux 5MP Progressive Scan, kích thước 1/2.7″ (Đối với dòng sản phẩm 5MP) | |
Cảm biến nhiệt hồng ngoại | Cảm biến chính 4.3um và cảm biến phụ 5.0um |
Ống kính | |
Khẩu độ | F1.6 |
Tiêu cự | 4mm |
Độ phân giải | 4MP hoặc 5MP (tùy chọn) |
Góc nhìn | Ngang 90°, dọc 48°, chéo 108° |
Chế độ nhìn đêm | Full Color |
Đèn hỗ trợ | |
Loại đèn | 4 đèn LED 4000K ánh sáng trắng |
WDR | WDR, ≥81dB |
Giảm nhiễu 3D | Có, bù sáng nền tự động |
Âm thanh và Video | |
Nén video | H.265/H.264 |
Định dạng H.264 | Baseline Profile / Main Profile / High Profile |
Định dạng H.265 | Main Profile |
Độ phân giải tối đa | 4MP 2560*1440 @ 25fps |
5MP 2880*1620 @ 25fps | |
Video Bitrate Control | VBR/CBR/AVBR từ 50kbps đến 40960kbps |
Nén âm thanh | G.711ulaw/G.711alaw/PCM/AAC-LC |
Audio Bit Rate | 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw), 16~64 Kbps (AAC-LC) |
Tần số lấy mẫu âm thanh | 8 kHz / 16 kHz |
Khử vọng | Có |
Chức năng mạng | |
Giao thức mạng | TCP/IP, UDP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, HTTP, DHCP, SSL/TLS, FTP, DNS, DDNS, PPPoE (tùy chọn), IGMP, IPv4, IPv6, 802.1X, QoS, WebSocket |
Chuẩn kết nối | ONVIF, WebRTC, GAT1400, GB28181-2016 |
Xem trực tiếp đồng thời | Tối đa 10 người xem |
Bảo mật | Xác thực mật khẩu ONVIF, mật khẩu RTSP, lọc địa chỉ IP |
Cảnh báo thông minh | |
Các loại cảnh báo | Phát hiện ngọn lửa, phát hiện khói, phát hiện chuyển động, báo động xâm nhập… |
Phát hiện chuyển động | Có thể đặt khu vực phát hiện và độ nhạy nhiều mức |
Liên kết sự kiện | Hỗ trợ chụp ảnh, ghi hình, thông báo qua ứng dụng di động, cảnh báo bằng đèn, cảnh báo âm thanh (kết nối loa ngoài), đầu vào/ra báo động |
OSD | Hiển thị tiêu đề, ngày giờ, tối đa 7 dòng OSD với 64 ký tự mỗi dòng |
Nâng cấp hệ thống | Nâng cấp qua web, OTA, công cụ người dùng |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung giản thể, tiếng Anh |
Chức năng Wi-Fi | |
Băng tần | 2.4GHz |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b/g/n/ax |
Tốc độ truyền tải | Tối đa 229Mbps |
Cổng kết nối | |
Kết nối mạng | RJ-45 (10/100BASE-T) (LAN) |
Âm thanh | 1ch built-in MIC, 1ch RCA audio output (line out) |
Cổng kết nối nguồn | DC 12V Power |
Cảnh báo |
|
Reset | Hỗ trợ nút ấn reset cứng |
Lưu trữ | Micro SD Card Slot( Max. Support 256GB TF Card) |
Cảm biến lửa | |
Cảm biến lửa | Có |
Phạm vi phát hiện lửa | 30m (30*30 cm flame) |
Hỗ trợ cảnh báo liên kết | Có |
Khu vực phát hiện | Phát hiện toàn màn hình |
Lịch cảnh báo | Tùy chỉnh cá nhân hóa |
Thông số chung | |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -30℃ đến 60℃, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
Nguồn điện | DC12V |
Khối lượng | Khoảng 655g đến 662g (tùy model) |
Vật liệu | Nhôm và ABS |